logo
Nổi Bật
Xe Tải Mui Bạt - Hino Series 500 - 24 Tấn
FM8JW7A-MB

Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”

  • Tổng tải trọng: 24.000 (26.000) KG , Tự trọng: 7.175 – 7.350 KG
  • Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m
  • Thùng nhiên liệu: 200 L
  • Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio
Liên hệ
FM8JW7A - 24T-Lạnh
0KOD4WYU7E
Liên hệ
FM8JW7A - 24T-Kín
IPTHFZRBY7
Liên hệ
FM8JW7A - 24T-Cẩu
ZNEYB0XI18
Liên hệ
FM8JW7A - 24T
D38S4ZFGQM
Liên hệ
FM8JN7A - 24T-Rác
7TFBUYIVO1
Liên hệ
FM8JN7A - 24-TBen
ZHKDLXVQOB
Liên hệ
FM8JN7A - 24T-Bồn
952G8XN64V
Liên hệ
FM8JN7A - 24T
AQB5PHMGNW
Liên hệ
FL8JW7A - 24T-Lửng
COU4LNSQX3
Liên hệ
FL8JW7A - 24T-Lạnh
0LE2NRTC4Y
Liên hệ
FL8JW7A - 24T-Kín
40ZV1PN23B
Liên hệ
FL8JW7A - 24T-Cẩu
O0UA8WJ5HV
Liên hệ
FL8JW7A - 24T-Bồn
17KLUJR2IG
Liên hệ
FL8JW7A - 24T
Y24W5MTQ13
Liên hệ
FL8JT7A - 24T-Lửng
6G4HLP08YW
Liên hệ
FL8JT7A - 24T-Lạnh
Y3KG19ULRM
Liên hệ
FL8JT7A - 24T-Kín
HQW17OPTC4
Liên hệ
FL8JT7A - 24T-Cẩu
DBQ2IJ6PXW
Liên hệ
FL8JT7A - 24T-Bồn
4TB9D3XVC6
Liên hệ
Nổi Bật
Xe môi trường cuốn ép rác Hino Series 500 FM8JN7A-GARBAGE
FM8JN7A-GARBAGE

Xe cuốn ép rác Hino Series 500 FM8JN7A-GARBAGE có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe ben Hino Series 500 FM8JN7A-DUMP
FM8JN7A-DUMP

Xe ben Hino Series 500 FM8JN7A-DUMP có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng lửng Hino Series 500 FM8JN7A-CANVAS
FM8JN7A-CANVAS

Xe tải Hino thùng lửng Series 500 FM8JN7A-CANVAS có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng kín Hino Series 500 FM8JN7A-VANS
FM8JN7A-VANS

Xe tải Hino thùng kín Series 500 FM8JN7A-VANS có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải cẩu tự hành Hino Series 500 FM8JN7A-CRANE
FM8JN7A-CRANE

Xe tải Hino cẩu tự hành Series 500 FM8JN7A-CRANE có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe bồn, xitec chở xăng dầu, chở nước Hino Series 500 FM8JN7A-TANK
FM8JN7A-TANK

Xe tải Hino bồn chở xăng dầu, xi téc chở nước Series 500 FM8JN7A-TANK có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FM8JN7A-REFRI
FM8JN7A-REFRI

Xe tải Hino thùng đông lạnh, bảo ôn Series 500 FM8JN7A-REFRI có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng kín Hino 500 Series FL8JW7A-VANS
FL8JW7A-VANS

Xe tải thùng kín Hino 500 Series FL8JW7A-VANS có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,365 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải cẩu tự hành Hino 500 Series FL8JW7A-CRANE
FL8JW7A-CRANE

Xe tải Hino cẩu tự hành 500 Series FL8JW7A-CRANE có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,365 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe bồn, xitec chở xăng dầu, chở nước Hino 500 Series FL8JW7A-TANK
FL8JW7A-TANK

Xe Hino bồn, xi téc chở xăng dầu, chở nước 500 Series FL8JW7A-TANK có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,365 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe đông lạnh, bảo ôn Hino 500 Series FL8JW7A-REFRI
FL8JW7A-REFRI

Xe Hino thùng đông lạnh, bảo ôn 500 Series FL8JW7A-REFRI có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,365 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng lửng Hino 500 Series FL8JW7A-CARGO
FL8JW7A-CARGO

Xe tải Hino thùng lửng 500 Series FL8JW7A-CARGO có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,365 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải cẩu tự hành Hino Series 500 FL8JT7A-CRANE
FL8JT7A-CRANE

Xe tải Hino cẩu tự hành Series 500 FL8JT7A-CRANE có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe bồn, xitec chở xăng dầu, chở nước Hino Series 500 FL8JT7A-TANK
FL8JT7A-TANK

Xe bồn Hino chở xăng dầu, chở nước Series 500 FL8JT7A-TANK có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng lửng Hino Series 500 FL8JT7A-CARGO
FL8JT7A-CARGO

Xe tải Hino thùng lửng Series 500 FL8JT7A-CARGO có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng kín Hino Series 500 FL8JT7A-VANS
FL8JT7A-VANS

Xe tải Hino thùng kín Series 500 FL8JT7A-VANS có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FL8JT7A-REFRI
FL8JT7A-REFRI

Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FL8JT7A-REFRI có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG, Tự trọng: 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS – (2.500 vòng/phút), Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe bồn, xitec chở xăng dầu, chở nước Hino Series 500 FG8JT7A-TANK
FG8JT7A-TANK

Xe bồn, xitec chở xăng dầu, chở nước Hino Series 500 FG8JT7A-TANK có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải cẩu Hino Series 500 FG8JT7A-CRANE
FG8JT7A-CRANE

Xe tải cẩu Hino Series 500 FG8JT7A-CRANE có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

1,521,600,000VND
Nổi Bật
Xe đông lạnh bảo ôn Hino Series 500 FG8JT7A-UTL Ultra-Long Siêu Dài
FG8JT7A-UTL-REFRI

Xe Tải Hino thùng đông lạnh bảo ôn Series 500 FG8JT7A-UTL-REFRI Ultra-Long Siêu Dài So với sản phẩm FG chở hàng hóa thông thường (FG8JT7A), mặc dù không có sự thay đổi về tổng tải trọng nhưng sản phẩm mới có sự thay đổi rõ rệt về chiều dài khi sát-xi được cải tiến dài hơn, chiều dài cơ sở (wheelbase) tăng lên thành 7.030 mm (tăng 600mm), chiều dài bao ngoài (xe cabin sát xi, không gồm thùng) tăng lên thành 12.000 mm (tăng 1.100mm) và khoảng cách từ sau cabin tới điểm cuối sát-xi chạm mốc 9.890 mm (tăng 1.165mm). Những điểm cải thiện này đã đáp ứng được thêm rất nhiều nhu cầu đóng thùng của khách hàng. Đặc biệt là đối với những khách hàng có nhu cầu vận tải những mặt hàng như xe máy, hàng nhẹ chiếm nhiều diện tích, …

Liên hệ
Nổi Bật
Xe Tải thùng kín Hino Series 500 FG8JT7A-UTL Ultra-Long Siêu Dài
FG8JT7A-UTL-VANS

Xe Tải Hino thùng kín Series 500 FG8JT7A-UTL-VANS Ultra-Long Siêu Dài So với sản phẩm FG chở hàng hóa thông thường (FG8JT7A), mặc dù không có sự thay đổi về tổng tải trọng nhưng sản phẩm mới có sự thay đổi rõ rệt về chiều dài khi sát-xi được cải tiến dài hơn, chiều dài cơ sở (wheelbase) tăng lên thành 7.030 mm (tăng 600mm), chiều dài bao ngoài (xe cabin sát xi, không gồm thùng) tăng lên thành 12.000 mm (tăng 1.100mm) và khoảng cách từ sau cabin tới điểm cuối sát-xi chạm mốc 9.890 mm (tăng 1.165mm). Những điểm cải thiện này đã đáp ứng được thêm rất nhiều nhu cầu đóng thùng của khách hàng. Đặc biệt là đối với những khách hàng có nhu cầu vận tải những mặt hàng như xe máy, hàng nhẹ chiếm nhiều diện tích, …

1,483,600,000VND
Nổi Bật
Xe Tải thùng mui bạt Hino Series 500 FG8JT7A-UTL Ultra-Long Siêu Dài
FG8JT7A-UTL-CANVAS

Xe Tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JT7A-UTL Ultra-Long Siêu Dài So với sản phẩm FG chở hàng hóa thông thường (FG8JT7A), mặc dù không có sự thay đổi về tổng tải trọng nhưng sản phẩm mới có sự thay đổi rõ rệt về chiều dài khi sát-xi được cải tiến dài hơn, chiều dài cơ sở (wheelbase) tăng lên thành 7.030 mm (tăng 600mm), chiều dài bao ngoài (xe cabin sát xi, không gồm thùng) tăng lên thành 12.000 mm (tăng 1.100mm) và khoảng cách từ sau cabin tới điểm cuối sát-xi chạm mốc 9.890 mm (tăng 1.165mm). Những điểm cải thiện này đã đáp ứng được thêm rất nhiều nhu cầu đóng thùng của khách hàng. Đặc biệt là đối với những khách hàng có nhu cầu vận tải những mặt hàng như xe máy, hàng nhẹ chiếm nhiều diện tích, …

1,467,600,000VND
Nổi Bật
Xe Tải thùng lửng Hino Series 500 FG8JT7A-UTL Ultra-Long Siêu Dài
FG8JT7A-UTL-CARGO

Xe Tải Hino thùng lửng Series 500 FG8JT7A-UTL-CARGO Ultra-Long Siêu Dài So với sản phẩm FG chở hàng hóa thông thường (FG8JT7A), mặc dù không có sự thay đổi về tổng tải trọng nhưng sản phẩm mới có sự thay đổi rõ rệt về chiều dài khi sát-xi được cải tiến dài hơn, chiều dài cơ sở (wheelbase) tăng lên thành 7.030 mm (tăng 600mm), chiều dài bao ngoài (xe cabin sát xi, không gồm thùng) tăng lên thành 12.000 mm (tăng 1.100mm) và khoảng cách từ sau cabin tới điểm cuối sát-xi chạm mốc 9.890 mm (tăng 1.165mm). Những điểm cải thiện này đã đáp ứng được thêm rất nhiều nhu cầu đóng thùng của khách hàng. Đặc biệt là đối với những khách hàng có nhu cầu vận tải những mặt hàng như xe máy, hàng nhẹ chiếm nhiều diện tích, …

1,446,600,000VND
Nổi Bật
Xe tải thùng mui bạt Hino Series 500 FG8JT7A-CANVAS lốp không săm
FG8JT7A-CANVAS

Xe tải Hino Thùng mui bạt Series 500 FG8JT7A-CANVAS lốp không săm có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải Hino Series 500 FG8JT7A lốp không săm
FG8JT7A

Xe tải Hino Series 500 FG8JT7A lốp không săm có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FG8JT7A-REFRI
FG8JT7A-REFRI

Xe tải Hino thùng bảo ôn đông lạnh Series 500 FG8JT7A-REFRI có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe tải thùng kín Hino Series 500 FG8JT7A-VANS
FG8JT7A-VANS

Xe tải Hino thùng kín Series 500 FG8JT7A-VANS có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

1,479,600,000VND
Nổi Bật
Xe tải thùng mui bạt Hino Series 500 FG8JT7A-CANVAS
FG8JT7A-CANVAS

Xe tải Hino Thùng mui bạt Series 500 FG8JT7A-CANVAS có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

1,463,600,000VND
Nổi Bật
Xe tải thùng lửng Hino Series 500 FG8JT7A-CARGO
FG8JT7A-CARGO

Xe tải Hino thùng lửng Series 500 FG8JT7A-CARGO có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

1,443,600,000VND
Nổi Bật
Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A-CANVAS lốp không săm
FG8JP7A-CANVAS

Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A lốp không săm theo tiêu chuẩn sử dụng trong vận tải hàng hóa và thức ăn chăn nuôi có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.560 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe Tải Hino 500 Series FG8JP7A lốp không săm
FG8JP7A

Xe Tải Hino 500 Series FG8JP7A lốp không săm có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.560 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L

Liên hệ
Nổi Bật
Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FC9JNTC-REFRI
FC9JNTC-REFRI

Xe đông lạnh, bảo ôn Hino Series 500 FC9JNTC-REFRI tiêu chuẩn khí thải Euro 4 có Tổng tải trọng : 11,000 KG , Tự trọng : 3,315 KG, Động cơ J05E – UA Euro 4: 180 PS, 530 N.m, Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi, Thùng nhiên liệu 200L, Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio

Liên hệ