Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Sabaco.
Xin vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách trong thời gian sớm nhất
Xe tải Hino thùng lửng Series 500 FM8JN7A-CANVAS có Tổng tải trọng: 24,000 (26,000) KG , Tự trọng: 7,175 – 7,350 KG, Động cơ J08E – WD Euro 4: 280 PS, 824 N.m, Thùng nhiên liệu: 200 L, Điều hòa Denso with CD & AM / FM Radio
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.” Tổng tải trọng (Kg): 24,000 (26,000) Tự trọng (Kg): 7,540 Kích thước xe Chiều dài cơ sở (mm): 4,030 + 1,350 Kích thước bao ngoài (mm): 8,700 x 2,490 x 2,795 Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 6.525 Động cơ Model: Động cơ Diesel HINO J08E – WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Công suất cực đại (ISO NET): 280 PS – (2.500 vòng/phút) Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 824 N.m- (1.500 vòng/phút) Dung tích xylanh (cc): 7684 Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại xe chuyên dụng
Thùng lửng
Tổng tải trọng
Tổng tải 24 tấn
Tổng tải 26 tấn
Tải trọng hàng hóa
15 tấn
16 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
4,875
2,29
3,4
5,965 x 1,875 x 2,140
4,37
N04C-VC Euro 4
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng khí nạp
136 PS tại 2.500 vòng/phút
392 N.m tại 1.600 vòng/phút
104 x 118
4,009
0,750694444444444
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
M550
5 cấp số 5 số tiến, 1 số lùi
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng,
7.00-16PR
90.7
45.1
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
100
Phanh khí xả
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực