Xe tải Bồn, xi téc Hino Series 500 FG8JJ7A với thùng thiết kế bồn chở nước, xitec chở xăng theo tiêu chuẩn có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5,450 – 5,530 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Thùng nhiên liệu: 200L, Điều hòa Denso, CD & AM/FM Radio
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Tổng tải trọng (Kg): 16.000
Tự trọng (Kg): 5.530
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm): 4.330
Kích thước bao ngoài (mm): 7.850 x 2.490 x 2.770
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 5.675
Động cơ
Model: Động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N.m- (1.500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 7,684
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại xe chuyên dụng
-
Bồn, xitec chở nước
-
Bồn, xitec chở xăng dầu
Thông số chung: Xe Tải Hino FG8JJSB Xitec Bồn Xăng Dầu 11 Khối
|
Trọng lượng bản thân :
|
7135
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3300
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3835
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7770
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7520 x 2500 x 3350
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4410 x 2360 x 1350/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4280
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
Xe Tải Hino FG8JJSB Xitec Bồn Xăng Dầu 11 Khối |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
Xe Tải Hino FG8JJSB Xitec Bồn Xăng Dầu 11 Khối |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Xi téc chứa xăng (thể tích 10,5 m3, khối lượng riêng 740 kg/m3) và cơ cấu bơm
|