Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A-CANVAS lốp không săm
Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A-CANVAS lốp không săm
Mã sản phẩm: FG8JP7A-CANVAS
Liên hệ
ĐẶT HÀNG
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Sabaco.
Xin vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách trong thời gian sớm nhất
Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A-CANVAS lốp không săm
Liên hệ
Tags:
Xe tải Hino thùng mui bạt Series 500 FG8JP7A lốp không săm theo tiêu chuẩn sử dụng trong vận tải hàng hóa và thức ăn chăn nuôi có Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.560 KG, Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m, Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.” Tổng tải trọng (Kg): 16.000 Tự trọng (Kg): 5.560 Kích thước xe Chiều dài cơ sở (mm): 5.530 Kích thước bao ngoài (mm): 9,550 x 2,490 x 2,750 Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 7.375 Động cơ Model: Động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút) Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N.m- (1.500 vòng/phút) Dung tích xylanh (cc): 7684 Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại xe chuyên dụng
Thùng mui bạt
Tổng tải trọng
Tổng tải 16 tấn
Tải trọng hàng hóa
10 tấn
Thông số kỹ thuật
16000
5560
2490
5530
9,550 x 2,490 x 2,770
7375
J08E - WE
Động cơ Diesel HINO J08E - WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
260 PS - (2.500 vòng/phút)
794 N.m- (1.500 vòng/phút)
112 x 130
7684
0.750694444444444
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
MX06
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
11.00R20
84,8
30
5.857
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau