Xe tải cẩu tự hành Hino 11 tấn Series 500 FC9JJTC-CRANE
Xe tải cẩu tự hành Hino 11 tấn Series 500 FC9JJTC-CRANE
Mã sản phẩm: FC9JJTC-CRANE
Liên hệ
ĐẶT HÀNG
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Sabaco.
Xin vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách trong thời gian sớm nhất
Xe tải cẩu tự hành Hino 11 tấn Series 500 FC9JJTC-CRANE
Liên hệ
Tags:
Xe tải Hino 11 tấn Series 500 FC9JJTC-CRANE tiêu chuẩn khí thải Euro 4 có Tổng tải trọng : 11,000 KG , Tự trọng : 3,150 KG, Động cơ J05E – UA Euro 4: 180 PS, 530 N.m, Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi, Thùng nhiên liệu 200L, Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio. Lắp cẩu tự hành tiêu chuẩn.
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Tổng tải trọng (Kg): 11,000
Tự trọng (Kg): 3,150 Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm): 3,450
Kích thước bao ngoài (mm): 7,490 x 2,290 x 2,470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 5,635 Động cơ
Model: Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 180 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 530 N.m – (1,500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 5,123
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại xe chuyên dụng
Cẩu tự hành
Thông số kỹ thuật
FC9JJTC
11000
3150
4350
7490 x 2290 x 2470
5635
HINO J05E–UA 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp
180 PS tại 2500 vòng/phút
530 N.m tại 1500 vòng/phút
112 x 130
5.123
0.750694444444444
Phun điều khiển điện tử
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
LX06S
6 cấp số – 6 số tiến, 1 số lùi
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
8.25R16-14PR
93.3
33.6
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
200
Phanh khí xả
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực