Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Sabaco.
Xin vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách trong thời gian sớm nhất
Xe tải cẩu Hino Series 300 XZU650-NEW là xe tải hạng nhẹ cao cấp, hiện đại của Hino. Dùng công nghệ EURO 4 linh kiện nhập khẩu và lắp ráp tại Hino Việt Nam. Mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tin cậy hơp lý. Kết hợp với các dòng cẩu tự hành như Unic
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ – Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Tổng tải trọng (Kg): 4,990
Tự trọng (Kg): 2,290 Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm): 3,400
Kích thước bao ngoài (mm): 5,965 x 1,875 x 2,140
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 4,370 Động cơ
Model: Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 136 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 390 N.m – (1.400 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 4,009
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại xe chuyên dụng
Cẩu tự hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
4,875
2,29
3,4
5,965 x 1,875 x 2,140
4,37
N04C-VC Euro 4
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng khí nạp
136 PS tại 2.500 vòng/phút
392 N.m tại 1.600 vòng/phút
104 x 118
4,009
0,750694444444444
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
M550
5 cấp số 5 số tiến, 1 số lùi
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng,
7.00-16PR
90.7
45.1
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
100
Phanh khí xả
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực